Sa Dingding
Phồn thể | 薩頂頂 (phồn thể) |
---|---|
Giản thể | 萨顶顶 (giản thể) |
Bính âm | Sà Dǐng Dǐng (Tiếng Phổ thông) |
Sinh | Châu Bằng (周鹏) |
Nghề nghiệp | Ca sĩ, nhà soạn nhạc, viết ca khúc, nhà sản xuất thu âm, biên đạo múa, diễn viên |
Năm hoạt động | 2001–nay |
Dòng nhạc | Electronica, pop, nhạc dân gian |
Nhạc cụ | Cổ tranh, mã đầu cầm, trống, la[1] |
Hãng thu âm | Universal, Wrasse Records |
Website | www.sadingding.co.uk |